Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Leicester City

Leicester City

Anh
Anh

Leicester City Resultados mais recentes

HL 26/02/25 03:45
West Ham United West Ham United Leicester City Leicester City
TTG 26/01/25 22:00
Tottenham Tottenham Leicester City Leicester City
1 2
TTG 18/01/25 23:00
Leicester City Leicester City Fulham Fulham
0 2
TTG 16/01/25 03:30
Leicester City Leicester City Cung điện pha lê Cung điện pha lê
0 2
TTG 11/01/25 22:00
Leicester City Leicester City Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers
6 2
TTG 04/01/25 23:00
Aston Villa Aston Villa Leicester City Leicester City
2 1
TTG 29/12/24 22:30
Leicester City Leicester City Manchester City Manchester City
0 2
TTG 27/12/24 04:00
Liverpool Liverpool Leicester City Leicester City
3 1
TTG 22/12/24 22:00
Leicester City Leicester City Wolverhampton Wanderers Wolverhampton Wanderers
0 3
TTG 14/12/24 23:00
Newcastle United Newcastle United Leicester City Leicester City
4 0

Leicester City Lịch thi đấu

01/02/25 23:00
Everton Everton Leicester City Leicester City
08/02/25 04:00
Manchester United Manchester United Leicester City Leicester City
15/02/25 20:30
Leicester City Leicester City Arsenal Arsenal
22/02/25 04:00
Leicester City Leicester City Brentford Brentford
28/02/25 04:00
West Ham United West Ham United Leicester City Leicester City
09/03/25 22:00
Chelsea Chelsea Leicester City Leicester City
17/03/25 03:00
Leicester City Leicester City Manchester United Manchester United
03/04/25 02:45
Manchester City Manchester City Leicester City Leicester City
05/04/25 22:00
Leicester City Leicester City Newcastle United Newcastle United
12/04/25 22:00
Brighton & Hove Albion Brighton & Hove Albion Leicester City Leicester City

Leicester City Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 22 16 5 1 54:21 33 53
2 23 13 8 2 44:21 23 47
3 23 13 5 5 33:27 6 44
4 23 12 5 6 47:30 17 41
5 23 12 5 6 41:27 14 41
6 23 11 7 5 45:30 15 40
7 23 11 7 5 41:26 15 40
8 23 10 7 6 34:35 -1 37
9 23 8 10 5 35:31 4 34
10 23 8 9 6 34:31 3 33
11 23 9 4 10 42:40 2 31
12 23 8 5 10 28:32 -4 29
13 23 6 9 8 26:30 -4 27
14 23 7 6 10 28:44 -16 27
15 23 7 3 13 46:37 9 24
16 22 5 8 9 19:28 -9 23
17 23 4 5 14 25:49 -24 17
18 23 4 4 15 32:52 -20 16
19 23 3 7 13 21:47 -26 16
20 23 1 3 19 16:53 -37 6
  • Champions League
  • UEFA Europa League
  • Relegation

Leicester City Biệt đội

Thủ môn Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Xứ Wales 31 191 2 - - - - 1
Đan Mạch 24 187 16 - - - - -
Ba Lan 24 194 6 - - 1 - -
Leicester City
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Leicester City
  • Viết tắt:
    LEI
  • Giám đốc:
    Rodgers, Brendan
  • Sân vận động:
    King Power Stadium